Nguyên liệu
|
Tỷ lệ phối trộn theo trọng lượng lợn
(tính cho 100kg thức ăn)
|
||
Lợn 10- 30kg
|
Lợn 31- 60kg
|
Lợn trên 61kg
|
|
Bột sắn (kg)
|
10
|
15
|
15
|
Bột ngô (kg)
|
47
|
45
|
42
|
Cám gạo (kg)
|
20
|
22
|
28
|
Đậu tương rang (kg)
|
16
|
13
|
10
|
Bột cá (kg)
|
6**
|
4*
|
4*
|
Bột vỏ sò (kg)
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
Muối ăn (kg)
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
Giá trị dinh dưỡng
|
|||
NLTĐ (Kcal/kg TĂ)
|
3.039
|
3.027
|
2.979
|
Đạm thô (%)
|
17,45
|
13,99
|
13,27
|
Nguyên liệu
|
Tỷ lệ phối trộn (tính cho 100 kg thức ăn)
|
|||
Lợn nái chửa
|
Lợn nái nuôi con
|
|||
Bột sắn (kg)
|
10
|
|
|
|
Ngô (kg)
|
25
|
30
|
52
|
50
|
Tấm (kg)
|
23
|
30
|
|
15
|
Cám gạo (kg)
|
25
|
25
|
28
|
15
|
Khô dầu đậu tương (kg)
|
13
|
|
12
|
|
Khô lạc nhân (kg)
|
|
6
|
|
10
|
Bột xương (kg)
|
3
|
3,5
|
3
|
3
|
Bột cá nhạt (45% đạm) kg
|
|
5
|
3
|
5
|
Bột vỏ sò (kg)
|
0,5
|
|
1,5
|
1,5
|
Muối ăn (kg)
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
Giá trị dinh dưỡng
|
||||
NLTĐ (Kcal/kg)
|
2.896
|
2.915
|
3.058
|
3.037
|
Đạm thô (%)
|
13,62
|
13,55
|
14,84
|
14,87
|
Nguyên liệu
|
Tối đa
|
Nguyên liệu
|
Tối đa
|
Ngô hạt
|
60%
|
Khô đậu tương
|
20%
|
Gạo, tấm
|
25%
|
Hạt đậu tương
|
25%
|
Cám gạo
|
30%
|
Khô dầu lạc
|
10%
|
Bột sắn khô
|
25%
|
Khô dầu dừa
|
5%
|
Rỉ mật
|
5%
|
Bột cá có tỷ lệ đạm 60%
|
5%
|
Nguyên liệu (kg) |
Tỷ lệ phối trộn theo trọng lượng lợn (tính cho 100kg thức ăn) | |||||||
10- 30 kg | 31- 60 kg | Trên 61 kg | ||||||
CT1 | CT2 | CT3 | CT1 | CT2 | CT3 | CT1 | CT2 | |
Bột sắn | 10 | 8 | 10 | 16 | 21 | 10 | ||
Bột ngô | 33 | 23,5 | 42,5 | 28 | 44 | 31,5 | 26,8 | 45 |
Tấm | 33 | 27 | 18 | 10 | 17 | 5 | 15 | |
Cám gạo | 5 | 8 | 24 | 15 | 23 | 25 | 9,5 | |
Bột đậu tương | 13 | 17 | 18 | 25,5 | 13,5 | 27 | 17 | 12 |
Khô dầu đậu tương | 8 | |||||||
Khô dầu lạc | 9 | 7 | 5,5 | 3 | 4 | |||
Bột cá | 4,5 | 5 | 5 | 3 | 2,5 | |||
Bột xương | 1 | 1 | 1 | 1 | 1,5 | 1,5 | ||
Bột vỏ sò | 1 | 1 | 2 | 1,7 | ||||
Muối ăn | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 |
Giá trị dinh dưỡng | ||||||||
NLTĐ (Kcal/kg) | 3.065 | 3.068 | 3.100 | 2.986 | 2.985 | 2.985 | 2.950 | 2.996 |
Công thức I | Công thức II | ||
Nguyên liệu (kg) | Tỷ lệ % | Nguyên liệu (kg) | Tỷ lệ % |
Bột ngô | 48 | Ngô nổ bỏng nghiền bột | 45 |
Tấm nghiền | 15 | Gạo nổ bỏng nghiền bột | 18 |
Cám gạo mịn loại I | 5 | Cám gạo mịn loại I | 5 |
Đậu tương rang | 25 | Đậu tương rang | 24 |
Bột cá có tỷ lệ đạm 60% | 5 | Bột cá có tỷ lệ đạm 60% | 6 |
Bột xương | 1 | Bột xương | 1 |
Bột vỏ sò | 1 | Bột vỏ sò | 1 |
Giá trị dinh dưỡng | |||
NLTĐ (Kcal/kg TĂ) | 2.914 | NLTĐ (Kcal/kg TĂ) | 3.000 |
Đạm thô (%) | 19,28 | Đạm thô (%) | 19,60 |
Loại nguyên liệu |
Gà từ 1- 60 ngày tuổi (tỷ lệ %) |
Gà từ 61- 150 ngày tuổi (tỷ lệ %) |
Gà đẻ (tỷ lệ %) |
Ngô vàng xay | 46 | 40 | 45 |
Cám gạo | 17 | 23 | 16 |
Tấm gạo | 5 | 6 | 5 |
Khô dầu đậu, lạc | 8 | 7 | 7 |
Tấm nghiền | 0 | 4 | 0 |
Bột cá nhạt | 10 | 8 | 10 |
Đậu tương rang | 12 | 9 | 12 |
Bột sò | 1 | 2 | 3 |
Premix vitamin | 0,5 | 0,5 | 1 |
Premix khoáng | 0,5 | 0,5 | 1 |
Nguyên liệu |
Gà con 0-6 tuần tuổi (% N liệu) |
Gà dò trên 6- 20 tuần tuổi (% N liệu) |
Gà đẻ (% nguyên liệu) |
|
CT I | CT II | |||
Ngô | 45 | 61 | 50 | 54 |
Gạo lứt | 15 | 9,5 | 7,5 | |
Cám gạo loại I | 5 | |||
Khô dầu lạc nhân | 17 | 8 | 10 | |
Khô dầu lạc bánh | 12 | 26 | 17 | 13 |
Bột cá nhạt (45% đạm) | 8 | 5 | 6 | 7 |
Bột thịt xương | 3 | 2 | ||
Bột xương (hoặc bột đá, bột vỏ sò…) | 2,5 | 2,5 | 6 | 6 |
Premix vitamin và khoáng | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 |
Cộng | 100 | 100 | 100 | 100 |
Nguyên liệu | CT I | CT II | CT III | CT IV |
Bột sắn khô | 80 | 60 | 58,7 | 70 |
Bột ngô, hoặc tấm | 0 | 25 | 9,1 | 9,9 |
Cám gạo | 16,2 | |||
Khô dầu lạc hoặc đậu tương | 12 | 7 | 4,7 | 6,7 |
Bột cá (hàm lượng muối nhỏ hơn 15%) | 1,8 | 3,1 | ||
Rỉ mật | 5 | 5 | 5,5 | 5,8 |
Urê | 1,0 | 1,0 | 2,4 | 2,7 |
Muối ăn | 1,0 | 1,0 | 0,8 | 0,9 |
Bột xương | 1,0 | 1,0 | 0,8 | 0,9 |
Cộng | 100 | 100 | 100 | 100 |
Nguyên liệu | Công thức I (kg) | Công thức II (kg) |
Bột sắn khô | 10 | 30 |
Bột ngô | 30 | 10 |
Cám gạo hoặc tấm | 35 | 25 |
Khô dầu các loại | 10 | 20 |
Bột cá (hàm lượng muối nhỏ hơn 15%) | 10 | |
Bột thân, lá lạc | 10 | |
Rỉ mật | 2 | |
U rê | 0,5 | 0,5 |
Muối ăn | 1 | |
Bột xương (hoặc sò) | 4 | 1 |
Premix khoáng và vitamin | 0,5 | 0,5 |
Cộng | 100 | 100 |
Ngày chuyển đổi | Lượng thức ăn cũ | Lượng thức ăn mới |
Ngày thứ nhất | 75% | 25% |
Ngày thứ hai | 50% | 50% |
Ngày thứ ba | 25% | 75% |
Ngày thứ tư | 0% | 100% |